STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 (Chính) |
2 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 2640 |
3 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 |
4 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
5 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
6 | Sản xuất máy thông dụng khác | 2819 |
7 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 |
8 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
9 | Sản xuất linh kiện điện tử | 2610 |
10 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 2651 |
11 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 2740 |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 |
13 | Sản xuất thiết bị điện khác | 2790 |
14 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 2817 |
15 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2630 |
17 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
18 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
20 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 |
21 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |
25 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4753 |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) | 4649 |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 |
28 | Bán buôn tổng hợp | 4690 |
29 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 |
30 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 4742 |
31 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 |
32 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
33 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 |
34 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí | 4322 |
36 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
37 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 |
38 | Sửa chữa thiết bị khác | 3319 |
39 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
40 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 |
41 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 |
43 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 |
44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
45 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
46 | Điều hành tua du lịch | 7912 |
47 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý | 4610 |
48 | Lập trình máy vi tính | 6201 |
49 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
50 | Đại lý du lịch | 7911 |
51 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 6311 |
52 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 6202 |
53 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 6209 |
54 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
55 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
56 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
57 | Phá dỡ | 4311 |
58 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 9522 |
59 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 9521 |
60 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 5621 |
61 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 9524 |
62 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 |
63 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |